Ghi chú đối với quý khách: Bệnh nhân có thẻ BHYT, bệnh viện không thu thêm ngoài chế độ BHYT (trừ một số Kỹ thuật cao, khám theo yêu cầu và nằm phòng đơn tự nguyện).
Tải xuống báo giá dịch vụ khám chữa bệnh (bản đầy đủ): BVQTTN_Gia dich vu kham chua benh
Stt | Mã dịch vụ kỹ thuật | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh | Mức giá BVQTTN |
1 | KB001 | Khám lâm sàng, khám chuyên khoa chọn thấy thuốc của Bệnh viện quốc tế Thái Nguyên | 100,000 |
2 | KB002 | Khám lâm sàng, khám chuyên khoa do các GS, PGS, TS của các Bệnh viện Trung Ương thực hiện | 250,000 |
3 | KB003 | Khám, tư vấn các bệnh về gan do các Bác sỹ của các Bệnh viện Trung ương thực hiện | 150,000 |
4 | KB004 | Khám giám định pháp y tình dục | 255,000 |
5 | KB005 | Khám lâm sàng, khám chuyên khoa tim mạch | 150,000 |
6 | KB006 | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 70,000 |
7 | KB007 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 70,000 |
8 | KB008 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động | 200,000 |
9 | KB009 | Sao y giấy khám sức khỏe | 20,000 |
10 | KB010 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó chuyên ngành nội khoa | 200,000 |
11 | KB011 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó chuyên ngành ngoại khoa | 200,000 |
12 | KB012 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó chuyên ngành sản khoa | 200,000 |
13 | KB013 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó chuyên ngành nhi khoa | 200,000 |
14 | KB014 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó chuyên ngành mắt khoa | 200,000 |
15 | KB015 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó chuyên ngành tai mũi họng khoa | 200,000 |
16 | KB016 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó chuyên ngành răng hàm mặt khoa | 200,000 |
17 | KB018 | Khám nội | 50,000 |
18 | KB019 | Khám ngoại | 50,000 |
19 | KB020 | Khám sản | 50,000 |
20 | KB021 | Khám nhi | 50,000 |
21 | KB022 | Khám răng hàm mặt | 50,000 |
22 | KB023 | Khám mắt | 50,000 |
23 | KB024 | Khám tai mũi họng | 50,000 |
24 | KB039 | Khám lâm sàng do các Bác sĩ của các Bệnh viện Trung Ương, Hà Nội thực hiện | 100,000 |
25 | KB040 | Khám da liễu | 50,000 |